Phiên âm : jiǎ zhòu.
Hán Việt : giáp trụ .
Thuần Việt : giáp trụ; mũ và áo giáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáp trụ; mũ và áo giáp. 盔甲.