Phiên âm : jiǎ suān.
Hán Việt : giáp toan .
Thuần Việt : a-xít fê-mi-ê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít fê-mi-ê (hoá). 最簡單的有機酸, 分子式HCOOH, 無色液體, 有刺激性臭味. 用來制造草酸, 也用于染色和制革工業. 也叫蟻酸.