Phiên âm : jiǎ zhǒng guó kù quàn.
Hán Việt : giáp chủng quốc khố khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種由財政部基於國庫收支目的所發行的債務憑證, 稱為「甲種國庫券」。按照面額發行, 到期時, 連同應付利息一次清償, 逾期未領者停止計息。