VN520


              

甲乙

Phiên âm : jiǎ yǐ.

Hán Việt : giáp ất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.次第、等級。《二十年目睹之怪現狀》第七三回:「恰好這回遇了官課, 照例當堂繳卷之後, 彙送到衙門裡, 憑官評定甲乙的。」2.評定優劣。清.袁枚《隨園詩話》卷一三:「各呈詩請政, 公欣然為甲乙之。」3.甲帳、乙帳的省稱。《文選.張衡.西京賦》:「大駕幸乎平樂, 張甲乙而襲翠被。」


Xem tất cả...