Phiên âm : jiǎ chún.
Hán Việt : giáp thuần .
Thuần Việt : men-ta-non .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
men-ta-non (hoá). 有機化合物, 分子式CH3OH, 無色液體, 略帶酒精味, 有毒. 可以做燃料和溶劑, 也可以用來制造染料、甲醛等. 也叫木精或木醇.