Phiên âm : jiǎ fēn.
Hán Việt : giáp 酚 .
Thuần Việt : crê-zon .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
crê-zon (hoá). 有機化合物, 分子式CH3C6H4OH, 有特殊的氣味. 廣泛應用在消毒劑和塑料的生產中.