VN520


              

甲酚

Phiên âm : jiǎ fēn.

Hán Việt : giáp 酚 .

Thuần Việt : crê-zon .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

crê-zon (hoá). 有機化合物, 分子式CH3C6H4OH, 有特殊的氣味. 廣泛應用在消毒劑和塑料的生產中.


Xem tất cả...