Phiên âm : jiǎ cháng.
Hán Việt : giáp thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮革製的戰袍。腰以上稱為「甲衣」, 腰以下稱為「甲裳」。《周書.卷二九.耿豪傳》:「沙苑之戰, 豪殺傷甚多, 血染甲裳盡赤。」《宋史.卷三六五.岳飛傳》:「出入行陣, 體被百餘創, 甲裳為赤。」