Phiên âm : jiǎ chóng.
Hán Việt : giáp trùng .
Thuần Việt : bọ cánh cứng; côn trùng cánh cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọ cánh cứng; côn trùng cánh cứng. 鞘翅目昆蟲的統稱, 身體的外部有硬殼, 前翅是角質, 厚而硬, 后翅是膜質, 如金龜子、天牛、象鼻蟲等.