Phiên âm : jiǎ zhuàng páng xiàn.
Hán Việt : giáp trạng bàng tuyến.
Thuần Việt : tuyến giáp trạng bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến giáp trạng bên内分泌腺之一,在甲状腺的左右叶后面两侧,共有四个,主要功能是调节体内钙和磷的代谢