VN520


              

甲状旁腺

Phiên âm : jiǎ zhuàng páng xiàn.

Hán Việt : giáp trạng bàng tuyến.

Thuần Việt : tuyến giáp trạng bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến giáp trạng bên
内分泌腺之一,在甲状腺的左右叶后面两侧,共有四个,主要功能是调节体内钙和磷的代谢


Xem tất cả...