Phiên âm : jiǎ wán.
Hán Việt : giáp hoàn .
Thuần Việt : mê-tan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê-tan (hoá). 最簡單的有機化合物, 分子式CH4, 無色無味的可燃氣體. 存在于沼澤地區、石油井、煤礦等處, 是天然氣的主要成分. 用做燃料和化工原料.