Phiên âm : jiǎ qiào dòng wù.
Hán Việt : giáp xác động vật.
Thuần Việt : động vật giáp xác; loài giáp xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật giáp xác; loài giáp xác节肢动物的一类,全身有硬的甲壳,头部和胸部结合成头胸部后面是腹部头胸部前端有大小两对触角,足的数目不等生活在水中,用鳃呼吸虾和蟹是最常见的甲壳动物