Phiên âm : jiǎ kè.
Hán Việt : giáp khắc .
Thuần Việt : áo blu-dông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo blu-dông. 一種長短只到腰部、下口束緊的短外套. (英jacket).