VN520


              

產物保險

Phiên âm : chǎn wù bǎo xiǎn.

Hán Việt : sản vật bảo hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以財產(包括動產與不動產)為保險標的的保險。包括火災保險、海上保險、陸空保險、責任保險, 保證保險及經主管機關核准之其他財產保險。
財產和所有物品的保險。


Xem tất cả...