Phiên âm : chǎn pó.
Hán Việt : sản bà .
Thuần Việt : bà đỡ; bà mụ; bà đỡ đẻ; xa-giơ-pham .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà đỡ; bà mụ; bà đỡ đẻ; xa-giơ-pham (sage-femme). 舊時以接生為業的婦女.