VN520


              

產量

Phiên âm : chǎn liàng.

Hán Việt : sản Lượng .

Thuần Việt : sản lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản lượng. 產品的總量.


Xem tất cả...