VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
產業
Phiên âm :
chǎn yè.
Hán Việt :
sản nghiệp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
產業
工人
.
產業后備軍 (chǎn yè hòu bèi jūn) : đội ngũ thất nghiệp; đội quân hậu bị sản nghiệp
產房 (chǎn fáng) : phòng sanh; phòng đẻ
產銷 (chǎn xiāo) : sản tiêu; sản xuất và tiêu thụ
產地证明 (chǎn dì zhèng míng) : giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
產卵 (chǎn luǎn) : sự đẻ trứng
產業資本 (chǎn yè zī běn) : tư bản công nghiệp
產道 (chǎn dào) : sản đạo
產院 (chǎn yuàn) : nhà hộ sinh; nhà bảo sanh
產褥期 (chǎn rù qī) : thời kỳ hồi phục sau khi sanh; thời kỳ sau khi đẻ
產婆 (chǎn pó) : bà đỡ; bà mụ; bà đỡ đẻ; xa-giơ-pham
產業工人 (chǎn yè gōng rén) : công nhân công nghiệp
產生 (chǎn shēng) : sản sanh
產量 (chǎn liàng) : sản lượng
產量日报表 (chǎn liàng rì bào biǎo) : báo biểu sản lượng
產品 (chǎn pǐn) : sản phẩm
產褥熱 (chǎn rù rè) : sốt sản hậu
Xem tất cả...