VN520


              

產卵

Phiên âm : chǎn luǎn.

Hán Việt : sản noãn.

Thuần Việt : sự đẻ trứng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sự đẻ trứng (tôm, cá...). 魚從體內排出卵.


Xem tất cả...