Phiên âm : chǎn luǎn.
Hán Việt : sản noãn.
Thuần Việt : sự đẻ trứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sự đẻ trứng (tôm, cá...). 魚從體內排出卵.