VN520


              

產業工人

Phiên âm : chǎn yè gōng rén.

Hán Việt : sản nghiệp công nhân .

Thuần Việt : công nhân công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công nhân công nghiệp. 在現代工業生產部門中勞動的工人, 如礦工、鋼鐵工人, 紡織工人、鐵路工人等, 是先進生產力的代表, 是工人階級的主體和骨干.


Xem tất cả...