VN520


              

產科

Phiên âm : chǎn kē.

Hán Việt : sản khoa .

Thuần Việt : sản khoa; khoa sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản khoa; khoa sản. 醫療機構中的一科, 負責孕婦的孕期保健, 輔助產婦分娩等.


Xem tất cả...