Phiên âm : chǎn kē.
Hán Việt : sản khoa .
Thuần Việt : sản khoa; khoa sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản khoa; khoa sản. 醫療機構中的一科, 負責孕婦的孕期保健, 輔助產婦分娩等.