Phiên âm : chǎn dì jià gé.
Hán Việt : sản địa giá cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農民在產地市場出售產品所賣的價格, 此價格與農民關係最為密切。