Phiên âm : wèng tóu chūn.
Hán Việt : úng đầu xuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
初熟酒。唐.岑參〈喜韓樽相過〉詩:「甕頭春酒黃花脂, 祿米只充沽酒資。」宋.黃庭堅〈明遠庵〉詩:「多方挈取甕頭春, 大白梨花十分注。」也稱為「甕頭清」。