VN520


              

甕頭春

Phiên âm : wèng tóu chūn.

Hán Việt : úng đầu xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

初熟酒。唐.岑參〈喜韓樽相過〉詩:「甕頭春酒黃花脂, 祿米只充沽酒資。」宋.黃庭堅〈明遠庵〉詩:「多方挈取甕頭春, 大白梨花十分注。」也稱為「甕頭清」。