Phiên âm : wèng zhōng zhī biē.
Hán Việt : UNG TRUNG CHI BIẾT.
Thuần Việt : cá trong chậu; ba ba trong vại; thân cá chậu chim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá trong chậu; ba ba trong vại; thân cá chậu chim lồng (ví với không thể chạy thoát). 比喻逃脫不了的人或動物.