Phiên âm : wèng yǒu sāng shū.
Hán Việt : úng dũ tang xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用破甕的口作窗戶, 用桑枝作門軸。比喻貧寒之家。元.馬致遠《薦福碑》第一折:「我可便望蘭堂畫閣, 剗地著我甕牖桑樞。」也作「甕牖繩樞」。