Phiên âm : wèng chéng.
Hán Việt : úng thành .
Thuần Việt : Ủng thành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ủng thành (bức thành nhỏ ở ngoài cổng thành). 圍繞在城門外的小城.