VN520


              

甕計

Phiên âm : wèng jì.

Hán Việt : úng kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣甕商窮到只能住在甕中, 卻妄計未來。比喻人的痴想。見宋.蘇軾〈寄諸子姪詩注〉。