Phiên âm : wèng jì.
Hán Việt : úng kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣甕商窮到只能住在甕中, 卻妄計未來。比喻人的痴想。見宋.蘇軾〈寄諸子姪詩注〉。