VN520


              

甕盡杯乾

Phiên âm : wèng jìn bēi gān.

Hán Việt : úng tận bôi can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻物品用盡。《初刻拍案驚奇》卷一五:「弄得甕盡杯乾, 只得收了心, 在家讀書。」