Phiên âm : wèng jìn bēi gān.
Hán Việt : úng tận bôi can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻物品用盡。《初刻拍案驚奇》卷一五:「弄得甕盡杯乾, 只得收了心, 在家讀書。」