Phiên âm : wèng mén.
Hán Việt : úng môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大城外的小城圍, 遮擁於城門之外。《宋史.卷四七七.叛臣傳下.李全傳下》:「李虎軍已塞其甕門。全窘, 從數十騎北走。」也稱為「甕城」。