VN520


              

甕門

Phiên âm : wèng mén.

Hán Việt : úng môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大城外的小城圍, 遮擁於城門之外。《宋史.卷四七七.叛臣傳下.李全傳下》:「李虎軍已塞其甕門。全窘, 從數十騎北走。」也稱為「甕城」。