VN520


              

甕間吏部

Phiên âm : wèng jiān lì bù.

Hán Việt : úng gian lại bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉吏部侍郎畢卓, 嗜酒成癖, 見鄰居釀酒新熟, 夜晚竊飲, 醉臥甕間, 被主人當盜賊捆縛。後知其為吏部, 乃釋之。見《晉書.卷四九.畢卓傳》。後借指醉酒如泥或嗜酒成癖的人。唐.白居易〈家園三絕〉三首之二:「籬下先生時得醉, 甕間吏部暫偷閒。」