Phiên âm : wèng yǒu shéng shū.
Hán Việt : úng dũ thằng xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用破甕的口作窗戶, 用繩子作門軸。比喻貧寒之家。《文選.賈誼.過秦論》:「陳涉甕牖繩樞之子, 甿隸之人。」也作「甕牖桑樞」。