Phiên âm : wèng tiān lí hǎi.
Hán Việt : úng thiên lễ hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠡, 貝殼做的瓢。甕天蠡海指從甕裡看天, 以瓢測量海水。比喻見識淺陋。明.胡應麟《少室山房筆叢.丹鉛新錄引》:「輙於佔之暇, 稍為是正, 甕天蠡海, 亡當大方。」