VN520


              

瓦釜鳴雷

Phiên âm : wǎ fǔ míng léi.

Hán Việt : ngõa phủ minh lôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「瓦釜雷鳴」。見「瓦釜雷鳴」條。


Xem tất cả...