VN520


              

瓦解星散

Phiên âm : wǎ jiě xīng sàn.

Hán Việt : ngõa giải tinh tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻離散、崩潰。宋.司馬光〈義勇第五劄子〉:「殊不知彼皆隊舞聚戲之類, 若聞胡寇之來, 則瓦解星散不知所之矣。」也作「瓦解星飛」。


Xem tất cả...