Phiên âm : wǎ jiā dū gǔ.
Hán Việt : ngõa gia đỗ cổ.
Thuần Việt : U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou (thủ đô Buốc-ki-na Pha-xô, cũng viết là Wagadugu). 布基納法索的首都及最大城市, 位于該國中部. 建于11世紀后半期, 現在為貿易及商品批發中心.