Phiên âm : wǎ tè xiǎo shí jì.
Hán Việt : ngõa đặc tiểu thì kế.
Thuần Việt : công tơ điện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công tơ điện (đồng hồ điện, thường gọi là 電表). 以千瓦小時為單位來計量用電量的儀表. 通稱電表.