VN520


              

瓦解雲散

Phiên âm : wǎ jiě yún sàn.

Hán Việt : ngõa giải vân tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻離散、崩潰。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「故其見敵則逐利, 如鳥之集;其困敗, 則瓦解雲散矣。」


Xem tất cả...