Phiên âm : wǎ jiě yún sàn.
Hán Việt : ngõa giải vân tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻離散、崩潰。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「故其見敵則逐利, 如鳥之集;其困敗, 則瓦解雲散矣。」