Phiên âm : wǎ jiě bīng pàn.
Hán Việt : ngõa giải băng phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻崩潰、分裂或失敗、離散。《文選.陳琳.檄吳將校部曲文》:「則七國之軍, 瓦解冰泮。」北周.庾信〈哀江南賦〉:「于時瓦解冰泮, 風飛雹散, 渾然千里。」也作「冰消瓦解」、「冰散瓦解」、「瓦解冰消」、「瓦解冰銷」。義參「冰消瓦解」。見「冰消瓦解」條。