Phiên âm : wǎ lì.
Hán Việt : ngõa lịch.
Thuần Việt : gạch ngói vụn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch ngói vụn破碎的砖头瓦片yīpiàn wǎlì ( xíngróng jiànzhú bèi pòhuài hòu de jǐngxiàng ).cảnh nhà tan cửa nát.