Phiên âm : wǎ fǒu léi míng.
Hán Việt : ngõa phữu lôi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「瓦釜雷鳴」。見「瓦釜雷鳴」條。