VN520


              

瓦特

Phiên âm : wǎ tè.

Hán Việt : ngõa đặc.

Thuần Việt : Oát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Oát (đơn vị công suất điện, gọi tắt là 瓦) (watt). 電的功率單位, 電壓為一伏特, 通過電流為一安培時, 功率就是一瓦特, 也就是電路中的電壓和電流量的乘積. 為紀念英國發明家瓦特(James Watt)而命名. 簡稱瓦.


Xem tất cả...