Phiên âm : wǎ léng.
Hán Việt : ngõa lăng.
Thuần Việt : hàng ngói; luống ngói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng ngói; luống ngói. 屋頂上用瓦鋪成的凸凹相間的行列.