Phiên âm : wǎ dāng.
Hán Việt : ngõa đương.
Thuần Việt : ngói úp; ngói diềm mái; ngói mái chìa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói úp; ngói diềm mái; ngói mái chìa古代称瓦背向上的滴水瓦的瓦头为瓦当,呈圆形或半圆形,上有图案或文字