Phiên âm : wǎ quān.
Hán Việt : ngõa quyển.
Thuần Việt : vành; niền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vành; niền (xe đạp, xe ba bánh). 自行車、三輪車等車輪上安裝輪胎的鋼圈.