VN520


              

瓦努阿圖

Phiên âm : wǎnǔā tú.

Hán Việt : ngõa nỗ a đồ.

Thuần Việt : Va-nu-a-tu; Vanuatu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Va-nu-a-tu; Vanuatu (tên cũ là New Hebrides). 瓦努阿圖, 新赫布里底南太平洋的一個島國, 位于北澳大利亞的東部. 這個群島于1606年首先被葡萄牙人發現并1774年被上尉詹姆斯·庫克繪制成地圖. 1906年處在法國 和英國聯盟的控制之下, 新赫布里底于1980年作為瓦努阿圖而贏得了獨立. 位于埃弗特島上的維拉成為首 都. 人口199,414 (2003).


Xem tất cả...