Phiên âm : qióng xuān.
Hán Việt : quỳnh hiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.廊臺的美稱。唐.朱慶餘〈宮詞〉:「寂寂花時閉院門, 美人相並立瓊軒。」2.神仙的居所。唐.盧照鄰〈益州至真觀主黎君碑〉:「非天位膺金策, 名載瓊軒。」