VN520


              

瓊軒

Phiên âm : qióng xuān.

Hán Việt : quỳnh hiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.廊臺的美稱。唐.朱慶餘〈宮詞〉:「寂寂花時閉院門, 美人相並立瓊軒。」2.神仙的居所。唐.盧照鄰〈益州至真觀主黎君碑〉:「非天位膺金策, 名載瓊軒。」


Xem tất cả...