VN520


              

瓊瑤樓閣

Phiên âm : qióng yáo lóu gé.

Hán Việt : quỳnh dao lâu các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容覆蓋著雪花的樓臺。清.孔尚任《桃花扇》第二四齣:「瓊瑤樓閣朱微抹, 金碧峰巒粉細勾。」


Xem tất cả...