Phiên âm : qióng lín yù shù.
Hán Việt : quỳnh lâm ngọc thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的身材相貌修長姣好, 氣度資質俱佳。明.康海《中山狼》第三折:「俺道您瓊林玉樹, 卻元是朽木枯株。」