VN520


              

瓊林玉樹

Phiên âm : qióng lín yù shù.

Hán Việt : quỳnh lâm ngọc thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的身材相貌修長姣好, 氣度資質俱佳。明.康海《中山狼》第三折:「俺道您瓊林玉樹, 卻元是朽木枯株。」


Xem tất cả...