VN520


              

瓊漿玉液

Phiên âm : qióng jiāng yù yè.

Hán Việt : quỳnh tương ngọc dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻香醇的美酒。《孤本元明雜劇.賽嬌客.第三折》:「我這裡高捧著瓊漿玉液, 他那裡低唱著梁州第七。」《孽海花》第一○回:「忽然一滴楊枝水, 劈頭灑將來, 正如仙露明珠, 瓊漿玉液, 那一個不歡喜讚歎。」也作「瓊漿金液」、「玉液瓊漿」。


Xem tất cả...