Phiên âm : qióng jiāng jīn yè.
Hán Việt : quỳnh tương kim dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻香醇的美酒。晉.王嘉《拾遺記》卷一○:「來邀採藥之人, 飲以瓊漿金液, 延入璇室。」也作「瓊漿玉液」、「玉液瓊漿」。