Phiên âm : qióng tái yù gé.
Hán Việt : quỳnh đài ngọc các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容精美華麗的樓閣。亦用以指月宮或神仙住的地方。《孤本元明雜劇.長生會.第五折》:「你看這椒壁宮牆, 瓊臺玉閣, 堪比天宮之處也。」也作「瓊臺玉宇」、「瓊樓玉宇」。