VN520


              

瓊懷

Phiên âm : qióng huái.

Hán Việt : quỳnh hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容胸懷如白玉般光明皎潔。晉.陸雲〈九愍〉:「蘭情馥以芬香, 瓊懷皎其如玉。」


Xem tất cả...