Phiên âm : qióng huái.
Hán Việt : quỳnh hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容胸懷如白玉般光明皎潔。晉.陸雲〈九愍〉:「蘭情馥以芬香, 瓊懷皎其如玉。」